Có 2 kết quả:
机能 cơ năng • 機能 cơ năng
Từ điển phổ thông
cơ năng, năng lượng cơ học
Từ điển trích dẫn
1. Năng lực tác dụng và hoạt động của khí quan thân thể người ta. ◎Như: “tâm tạng cơ năng kiện toàn” 心臟機能健全.
2. Công dụng, công năng. ☆Tương tự: “tính năng” 性能.
2. Công dụng, công năng. ☆Tương tự: “tính năng” 性能.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sức làm việc của máy móc — Cái công dụng — Cái nhệm vụ.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0